Từ "khâu lược" trong tiếng Việt có nghĩa là một phương pháp khâu mà các mũi khâu được thực hiện một cách nhanh chóng, thường với các mũi khâu dài và thưa. Đây là cách khâu tạm thời, không chắc chắn như khâu chính thức, và thường được sử dụng để giữ cho các phần vải hoặc vật liệu lại với nhau trước khi thực hiện khâu chính thức hơn.
Định nghĩa chi tiết:
Khâu lược: Là một hình thức khâu tạm thời, với mục đích giữ cho các mảnh vải không bị rời ra trong quá trình may hoặc khi thử nghiệm. Khâu lược thường được thực hiện với mũi khâu dài và thưa, giúp dễ dàng tháo ra sau khi đã hoàn thành khâu chính.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trước khi may áo, cô ấy đã khâu lược để giữ các mảnh vải lại với nhau."
Câu nâng cao: "Khi thực hiện các công đoạn may phức tạp, việc khâu lược sẽ giúp cho quá trình làm việc trở nên thuận lợi hơn, vì bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa các chi tiết mà không cần tháo ra hoàn toàn."
Các biến thể:
Khâu trần: Là khâu mà không sử dụng lót hay vải lót, chỉ khâu trực tiếp trên bề mặt vải.
Khâu tạm: Tương tự như khâu lược, nhưng có thể không nhất thiết phải dùng chỉ dài và thưa.
Các từ gần giống:
Khâu: Là hành động dùng chỉ để nối các mảnh vải lại với nhau.
Lược: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến khâu, nhưng "lược" có thể hiểu là cách làm nhanh, tạm thời.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Khâu tạm thời: Có nghĩa gần giống với khâu lược, nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Khâu chính thức: Là khâu được thực hiện một cách chắc chắn và vững chắc, tạo thành sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "khâu lược", người học cần chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó thường chỉ ra rằng một công đoạn tạm thời đang diễn ra trước khi hoàn thiện sản phẩm.